*



Bạn đang xem: Tổng hợp từ vựng tiếng anh chuyên ngành kỹ thuật

English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnam-English-Vietnam
English-Vietnam-English
English - Vietnamese 2Vietnamese
English-Vietnam Technical
Vietnam-English Technical
English-Vietnam Business
Vietnam-English Business
Ee-Vi-En Technical
Vietnam-English Petro
OXFORD LEARNER 8th
OXFORD THESAURUSLONGMAN New Edition
WORDNET v3.1ENGLISH SLANG (T.lóng)ENGLISH Britannica
ENGLISH Heritage 4th
Cambridge Learners
Oxford Wordfinder
Jukuu Sentence Finder
Computer Foldoc
Từ điển Phật học
Phật học Việt Anh
Phật Học Anh Việt
Thiền Tông Hán Việt
Phạn Pali Việt
Phật Quang Hán + Việt
English Medical
English Vietnamese Medical
En-Vi Medication Tablets
Japanese - Vietnamese
Vietnamese - Japanese
Japanese - Vietnamese (NAME)Japanese - English
English - Japanese
Japanese - English - Japanese
Nhật Hán Việt
Japanese Daijirin
CHINESE - VIETNAM (Simplified)VIETNAM - CHINESE (Simplified)CHINESE - VIETNAM (Traditional)VIETNAM - CHINESE (Traditional)CHINESE - ENGLISHENGLISH - CHINESEHÁN - VIETNAMKOREAN - VIETNAMVIETNAM - KOREANKOREAN - ENGLISHENGLISH - KOREANFRENCH - VIETNAMVIETNAM - FRENCHFRE ENG FRELarousse Multidico
ENGLISH - THAILANDTHAILAND - ENGLISHVIETNAM - THAILANDTHAILAND - VIETNAM RUSSIAN - VIETNAMVIETNAM - RUSSIANRUSSIAN - ENGLISHENGLISH - RUSSIANGERMAN - VIETNAMVIETNAM - GERMANCZECH - VIETNANORWAY - VIETNAMITALIAN - VIETNAMSPAINSH - VIETNAMVIETNAMESE - SPAINSHPORTUGUESE - VIETNAMLanguage Translation
Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
*
translate
*
translate /træns"leit/
*
ngoại động từ dịch, phiên dịch to translate an English book into Vietnamese dịch một quyển sách tiếng Anh sang tiếng Việt chuyển sang, biến thành to translate emotion into action biến tình cảm thành hành động to translate dream into reality biến ước mơ thành hiện thực to translate opetry into music chuyển thơ thành nhạc, phổ nhạc thành thơ to translate Lenin"s teachings into reality thực hiện lời dạy của Lê-nin giải thích, coi là kindly translate xin ông vui lòng giải thích rõ cho ý ông muốn nói do not translate my hesitation as ill-will xin anh đừng coi sự do dự của tôi là thiếu thiện chí thuyên chuyển (một vị giám mục) sang địa phận khác truyền lại, truyền đạt lại (bức điện) (toán học); (kỹ thuật) cho tịnh tiến Chuyên ngành kinh tế phiên dịch Chuyên ngành kỹ thuật biên dịch biến đổi chuyển đổi dịch dịch chuyển gán thông dịch Lĩnh vực: toán & tin dịch, thông dịch phân bổ Lĩnh vực: điện lạnh tịnh tiến Chuyên ngành kỹ thuật Lĩnh vực: điện tử & viễn thông dịch, biên dịch


Xem thêm: Quần Ngố Nam Hàn Quốc Qc2 - Quần Lửng Nam Hàn Quốc Giá Tốt Tháng 5, 2023

*

Học bất kỳ ngôn ngữ nào, từ vựng cũng đóng vai trò hết sức quan trọng. Có thể thấy một ngôn ngữ là một tập hợp của các từ vựng. Không thể hiểu ngôn ngữ mà không hiểu biết từ vựng, hoặc qua các đơn vị từ vựng. Chính vì vậy, Dịch thuật Châu Á xin gửi tới các bạn bảng tổng hợp từ vựng tiếng anh chuyên ngành kỹ thuật đặc biệt hữu ích đối với những người làm trong ngành kỹ thuật hay công việc liên quan đến kỹ thuật.

*

Từ Vựng Chuyên Ngành Kỹ Thuật: 

Arithmetic (n) Số họcCapability (n) Khả năng
Circuit (n)MạchComplex (a) Phức tạp
Component (n) Thành phầnComputer (n) Máy tính
Computerize (v)Tin học hóaConvert (v) Chuyển đổi
Data (n) Dữ liệuDecision (n) Quyết định
Demagnetize (v) Khử từ hóaDevice (n) Thiết bị
Disk (n)ĐĩaDivision (n) Phép chia
Electronic (n,a) Điện tử, có liên quan đến máy tínhEqual (a) Bằng
Exponentiation (n) Lũy thừa, hàm mũExternal (a) Ngoài, bên ngoài
Feature (n) Thuộc tínhFirmware (n) Phần mềm được cứng hóa
Function (n) Hàm, chức năngFundamental (a) Cơ bản
Greater (a) Lớn hơnHandle (v) Giải quyết, xử lý
Input (v,n) Vào, nhập vàoInstruction (n) Chỉ dẫn
Internal (a) Trong, bên trongIntricate (a) Phức tạp
Less (a) Ít hơnLogical (a) Một cách logic
Magnetic (a)TừMagnetize (v) Từ hóa, nhiễm từ
Manipulate (n) Xử lýMathematical (a) Toán học, có tính chất toán học
Mechanical (a) Cơ khí, có tính chất cơ khíMemory (n) Bộ nhớ
Microcomputer (n) Máy vi tínhMicroprocessor (n) Bộ vi xử lý
Minicomputer (n) Máy tính miniMultiplication (n) Phép nhân
Numeric (a) Số học, thuộc về số họcOperation (n) Thao tác
Output (v,n) Ra, đưa raPerform (v) Tiến hành, thi hành
Process (v) Xử lýProcessor (n) Bộ xử lý
Pulse (n) XungRegister (v,n) Thanh ghi, đăng ký
Signal (n) Tín hiệuSolution (n) Giải pháp, lời giải
ubtraction (n) Phép trừSwitch (n) Chuyển
Tape (v,n) Ghi băng, băngTerminal (n) Máy trạm
Transmit (v) TruyềnAbacus (n) Bàn tính
Allocate (v) Phân phốiAnalog (n) Tương tự
Application (n) Ứng dụngBinary (a) Nhị phân, thuộc về nhị phân
Calculation (n) Tính toánCommand (v,n) Ra lệnh, lệnh (trong máy tính)
Dependable (a) Có thể tin cậy đượcDevise (v) Phát minh
Different (a) Khác biệtDigital (a) Số, thuộc về số
Etch (v) Khắc axitExperiment (v,n) Tiến hành thí nghiệm, cuộc thí nghiệm
Figure out (v) Tính toán, tìm raGeneration (n) Thế hệ
History (n) Lịch sửImprint (v) In, khắc
Integrate (v) Tích hợpInvention (n) Phát minh
Layer (n) Tầng, lớpMainframe computer (n) Máy tính lớn
Mathematician (n) Nhà toánMicrominiaturize (v) Vi hóa
Multi-task (n) Đa nhiệmMulti-user (n) Đa người dùng
Operating system (n) Hệ điều hànhParticular (a) Đặc biệt
Predecessor (n) Người, vật tiền nhiệm; tổ tiênPriority (n) Sự ưu tiên
Productivity (n) Hiệu suấtReal-time (a) Thời gian thực
Schedule (v,n) lịch trìnhSimilar (a) Giống
Storage (n) Lưu trữTechnology (n) Công nghệ
Tiny (a) Nhỏ béTransistor (n) Bóng bán dẫn
Vacuum tube (n) Bóng chân khôngAbility (a) Khả năng
Access (v,n) Truy cập; sự truy cậpAcoustic coupler (n) Bộ ghép âm
Analyst (n) Nhà phân tíchCenterpiece (n) Mảnh trung tâm
Channel (n) KênhCharacteristic (n) Thuộc tính, nét tính cách
Cluster controller (n) Bộ điều khiển trùmConsist (of)
Convert (v) Chuyển đổiEquipment (n) Trang thiết bị
Gateway (n) Cổng kết nối Internet cho những mạng lớnInteract (v) Tương tác
Limit (v,n) Hạn chếMerge (v)Trộn
Multiplexor (n) Bộ dồn kênhNetwork (n) Mạng
Peripheral (a) Ngoại viReliability (n) Sự có thể tin cậy được
Single-purpose (n) Đơn mục đíchTeleconference (n) Hội thảo từ xa
Activity (n) Hoạt độngAnimation (n) Hoạt hình
Attach (v) Gắn vào, đính vàoCondition (n) Điều kiện
Coordinate (v) Phối hợpCrystal (n) Tinh thể
Diagram (n) Biểu đồDisplay (v,n) Hiển thị; màn hình
Distribute (v) Phân phốiDivide (v)Chia
Document (n) Văn bảnElectromechanical (a) Có tính chất cơ điện tử
Encode (v) Mã hóaEstimate (v) Ước lượng
Execute (v) Thi hànhExpertise (n) Sự thành thạo
Graphics (n) Đồ họaHardware (n) Phần cứng
Interchange (v) Trao đổi lẫn nhauLiquid (n) Chất lỏng
Magazine (n) Tạp chíMajority (n) Phần lớn, phần chủ yếu
Multimedia (n) Đa phương tiệnOnline (a) Trực tuyến
Package (n) GóiPhysical (a) Thuộc về vật chất
Recognize (v) Nhận ra, nhận diệnSecondary (a) Thứ cấp
Service (n) Dịch vụSoftware (n) Phần mềm
Solve (v) Giải quyếtSophistication (n) Sự phức tạp
Superior (to) (a)Task (n) Nhiệm vụ
Text (n) Văn bản chỉ bao gồm ký tựAccommodate (v) Làm cho thích nghi, phù hợp; chứa đựng
Aspect (n) Lĩnh vực, khía cạnhAssociate (v) Có liên quan, quan hệ
Causal (a) Có tính nhân quảCentury (n) Thế kỷ
Chronological (a) Thứ tự thời gianCommunication (n) Sự liên lạc
Configuration (n) Cấu hìnhConflict (v) Xung đột
Contemporary (a) Cùng lúc, đồng thờiDatabase (n) Cơ sở dữ liệu
Decade (n) Thập kỷDecrease (v) Giảm
Definition (n) Định nghĩaDesign (v,n) Thiết kế; bản thiết kế
Discourage (v) Không khuyến khích, không động viênDisparate (a) Khác nhau, khác loại
Distinction (n) Sự phân biệt, sự khác biệtDistributed system (n) Hệ phân tán
Encourage (v) Động viên, khuyến khíchEnvironment (n) Môi trường
Essential (a) Thiết yếu, căn bảnFibre-optic cable (n) Cáp quang
Filtration (n) LọcFlexible (a) Mềm dẻo
Global (a) Toàn cầu, tổng thểHook (v) Ghép vào với nhau
Hybrid (a) LaiImitate (v) Mô phỏng
Immense (a) Bao la, rộng lớnImpact (v,n) Tác động, va chạm; sự va chạm, tác động
Increase (v) TăngIndicate (v) Chỉ ra, cho biết
Install (v) Cài đặt, thiết lậpInterface (n) Giao diện

Việc học từ vựng và rèn luyện kĩ năng sử dụng từ vựng là yếu tố hàng đầu trong việc truyền thụ và tiếp thu một ngôn ngữ nói chung và tiếng Anh giao tiếp thông dụng hàng ngày nói riêng. Ngay từ bây giờ các bạn hãy tự nâng cao vốn từ vựng của mình trong nhiều lĩnh vực của đời sống để mở rộng kiến thức của bản thân nhé!