Danh từ giờ Anh là tự loại có không ít vị trí cùng giữ vai trò quan trọng trong câu. Vậy nên, từ bây giờ duhoctms.edu.vn sẽ cung cấp cho những bạndanh sách 500 danh từ giờ Anh thịnh hành giúp bạn mở rộng hơn vốn từ vựng của mình. Hãy cùng tò mò nhé!


1. Định nghĩa về danh từ tiếng Anh

Danh từ bỏ là từ dùng làm chỉ người, trang bị vật, nhỏ vật, địa điểm, hiện tại tượng, khái niệm, thường được ký hiệu là “N” hoặc “n”.

Bạn đang xem: 500 danh từ tiếng anh thông dụng

Ví dụ : blanket (n) cái chăn, fan hâm mộ (n): dòng quạt ….

Từ thời điểm mới bước đầu học tiếng Anh họ làm thân quen với danh từ. Danh từ là từ nhiều loại rất phổ biến, câu hỏi thành thuần thục danh từ sẽ giúp đỡ bạn gồm ngữ pháp đúng khi làm bài bác tập.


*
Cách nhận thấy danh tự trong tiếng Anh

Danh từ hay sẽ dứt bằng các hậu tố sau:-tion/-ation, -ment, -er, -or, -ant,-ship, -ism, -ity, -ness, -ing, -age….

VD: distribution, construction, development, doctor, actor, accountant, teaching, studying, teenage, relationship, scholarship, socialism, ability, equality, kindness, safety, happiness, importance………..

2.2. Cách ra đời danh từ

Động từ bỏ + ar, /er/, or

Cách cấu tạo danh trường đoản cú này dùng để chỉ tín đồ hoặc nghề nghiệp.

Ví dụ:


Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ tương tác với chúng ta trong thời gian sớm nhất!

Để chạm chán tư vấn viên phấn kích click TẠI ĐÂY.


Beggar: kẻ ăn mày.Liar: kẻ nói dối.Teacher: giáo viên.Driver: tài xế.
“V + ing /ion/ ment”tạo nên danh từ“V-ing” là danh cồn từ cùng được xem là danh từ.

Ví dụ: action, invention, conclusion, development, investment, ….

“N/ adj + dom/”tạo thành một danh trường đoản cú khác.

Ví dụ: freedom, wisdom, kingdom – triều đại,….

“N/ adj + hood”.

Ví dụ: childhood, brotherhood, neighbourhood,…

“N/ adj + ism”:chủ nghĩa gì ….

Ví dụ: “patriotism” – nhà nghĩa yêu thương nước, “colonialism” – chủ nghĩa đế quốc,….

“Adj + ness /ty/ ity”.

Ví dụ: Happiness, laziness, illness, loyalty, possibility,….

“V + ant”.

Ví dụ: assistant, accountant,…



3. 500 danh từ giờ đồng hồ Anh thông dụng

Dưới đây, duhoctms.edu.vn đang tổng hợp cho bạn500 danh từ giờ Anh thông dụngcó phần dịch nghĩa với phiên âm. Hãy cùng tham khảo ngay nhé.

STTTừ tiếng AnhPhiên âmNghĩa giờ đồng hồ Việt
1people/ˈpiːpl /Người
2history/ˈhɪstəri /Lịch sử
3way/weɪ /Đường
4art/ɑːt /Nghệ thuật
5world/wɜːld /Thế giới
6information/ˌɪnfəˈmeɪʃən /Thông tin
7map/mæp /Bản đồ
8two/tuː /Hai
9family/ˈfæmɪli /Gia đình
10government/ˈgʌvnmənt /Chính phủ
11health/hɛlθ /Sức khỏe
12system/ˈsɪstɪm /Hệ thống
13computer/kəmˈpjuːtə /Máy tính
14meat/miːt /Thịt
15year/jɪə /Năm
16thanks/θæŋks /Lời cảm ơn
17music/ˈmjuːzɪk /Âm nhạc
18person/ˈpɜːsn /Người
19reading/ˈriːdɪŋ /Cách đọc
20method/ˈmɛθəd /Phương pháp
21data/ˈdeɪtə /Dữ liệu
22food/fuːd /Thức ăn
23understanding/ˌʌndəˈstændɪŋ /Hiểu biết
24theory/ˈθɪəri /Lý thuyết
25law/lɔː /Pháp luật
26bird/bɜːd /Chim
27literature/ˈlɪtərɪʧə /Văn chương
28problem/ˈprɒbləm /Vấn đề
29software/ˈsɒftweə /Phần mềm
30control/kənˈtrəʊl /Kiểm soát
31knowledge/ˈnɒlɪʤ /Kiến thức
32power/ˈpaʊə /Quyền lực
33ability/əˈbɪlɪti /Khả năng
34economics/ˌiːkəˈnɒmɪks /Kinh tế học
35love/lʌv /Tình Yêu
36internet/ˈɪntəˌnɛt /Internet
37television/ˈtɛlɪˌvɪʒən /Tivi
38science/ˈsaɪəns /Khoa học
39library/ˈlaɪbrəri /Thư viện
40nature/ˈneɪʧə /Bản chất
41fact/fækt /Việc
42product/ˈprɒdʌkt /Sản phẩm
43idea/aɪˈdɪə /Ý kiến
44temperature/ˈtɛmprɪʧə /Nhiệt độ
45investment/ɪnˈvɛstmənt /Đầu tư
46area/ˈeərɪə /Khu vực
47society/səˈsaɪəti /Xã hội
48activity/ækˈtɪvɪti /Hoạt động
49story/ˈstɔːri /Câu chuyện
50industry/ˈɪndəstri /Ngành công nghiệp
51media/ˈmɛdɪə /Phương một thể truyền thông
52thing/θɪŋ /Những vật
53oven/ˈʌvn /Lò nướng
54community/kəˈmjuːnɪti /Cộng đồng
55definition/ˌdɛfɪˈnɪʃən /Định nghĩa
56safety/ˈseɪfti /Sự an toàn
57quality/ˈkwɒlɪti /Chất lượng
58development/dɪˈvɛləpmənt /Phát triển
59language/ˈlæŋgwɪʤ /Ngôn ngữ
60management/ˈmænɪʤmənt /Quản lý
61player/ˈpleɪə /Người chơi
62variety/vəˈraɪəti /Nhiều
63video/ˈvɪdɪəʊ /Video
64week/wiːk /Tuần
65security/sɪˈkjʊərɪti /An ninh
66country/ˈkʌntri /Nước
67exam/ɪgˈzæm /Thi
68movie/ˈmuːvi /Phim
69organization/ˌɔːgənaɪˈzeɪʃən /Cơ quan
70equipment/ɪˈkwɪpmənt /Thiết bị
71physics/ˈfɪzɪks /Vật lý
72analysis/əˈnæləsɪs /Nghiên cứu
73policy/ˈpɒlɪsi /Chính sách
74series/ˈsɪəriːz /Loạt
75thought/θɔːt /Tư tưởng
76basis/ˈbeɪsɪs /Căn cứ
77boyfriend/ˈbɔɪˌfrɛnd /Bạn trai
78direction/dɪˈrɛkʃən /Phương hướng
79strategy/ˈstrætɪʤi /Chiến lược
80technology/tɛkˈnɒləʤi /Công nghệ
81army/ˈɑːmi /Quân đội
82camera/ˈkæmərə /Máy chụp hình
83freedom/ˈfriːdəm /Sự tự do
84paper/ˈpeɪpə /Giấy
85environment/ɪnˈvaɪərənmənt /Môi trường
86child/ʧaɪld /Trẻ em
87instance/ˈɪnstəns /Trường hợp
88month/mʌnθ /Tháng
89truth/truːθ /Sự thật
90marketing/ˈmɑːkɪtɪŋ /Thị trường
91university/ˌjuːnɪˈvɜːsɪti /Trường đại học
92writing/ˈraɪtɪŋ /Viết
93article/ˈɑːtɪkl /Điều khoản
94department/dɪˈpɑːtmənt /Bộ
95difference/ˈdɪfrəns /Khác nhau
96goal/gəʊl /Mục tiêu
97news/njuːz /Tin tức
98audience/ˈɔːdjəns /Khán giả
99fishing/ˈfɪʃɪŋ /Đánh cá
100growth/grəʊθ /Tăng trưởng
101income/ˈɪnkʌm /Lợi tức
102marriage/ˈmærɪʤ /Hôn nhân
103user/ˈjuːzə /Người sử dụng
104combination/ˌkɒmbɪˈneɪʃən /Phối hợp
105failure/ˈfeɪljə /Thất bại
106meaning/ˈmiːnɪŋ /Nghĩa
107medicine/ˈmɛdsɪn /Y học
108philosophy/fɪˈlɒsəfi /Triết học
109teacher/ˈtiːʧə /Giáo viên
110communication/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən /Liên lạc
111night/naɪt /Đêm
112chemistry/ˈkɛmɪstri /Hóa học
113disease/dɪˈziːz /Căn bệnh
114disk/dɪsk /Đĩa
115energy/ˈɛnəʤi /Năng lượng
116nation/ˈneɪʃən /Quốc gia
117road/rəʊd /Đường
118role/rəʊl /Vai trò
119soup/suːp /Soup
120advertising/ˈædvətaɪzɪŋ /Quảng cáo
121location/ləʊˈkeɪʃən /Vị trí
122success/səkˈsɛs /Sự thành công
123addition/əˈdɪʃ(ə)n /Thêm vào
124apartment/əˈpɑːtmənt /Căn hộ
125education/ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃən /Sự giáo dục
126math/mæθ /Toán học
127moment/ˈməʊmənt /Chốc lát
128painting/ˈpeɪntɪŋ /Bức tranh
129politics/ˈpɒlɪtɪks /Chính trị
130attention/əˈtɛnʃ(ə)n /Chú ý
131decision/dɪˈsɪʒən /Phán quyết
132event/ɪˈvɛnt /Biến cố
133property/ˈprɒpəti /Bất cồn sản
134shopping/ˈʃɒpɪŋ /Mua sắm
135student/ˈstjuːdənt /Sinh viên
136wood/wʊd /Gỗ
137competition/ˌkɒmpɪˈtɪʃən /Cuộc thi
138distribution/ˌdɪstrɪˈbjuːʃən /Phân phát
139entertainment/ˌɛntəˈteɪnmənt /Giải trí
140office/ˈɒfɪs /Văn phòng
141population/ˌpɒpjʊˈleɪʃən /Dân số
142president/ˈprɛzɪdənt /Chủ tịch
143unit/ˈjuːnɪt /Đơn vị
144category/ˈkætɪgəri /Thể loại
145cigarette/ˌsɪgəˈrɛt /Thuốc lá
146context/ˈkɒntɛkst /Bối cảnh
147introduction/ˌɪntrəˈdʌkʃən /Sự giới thiệu
148opportunity/ˌɒpəˈtjuːnɪti /Cơ hội
149performance/pəˈfɔːməns /Hiệu suất
150driver/ˈdraɪvə /Người lái xe
151flight/flaɪt /Chuyến bay
152length/lɛŋθ /Chiều dài
153magazine/ˌmægəˈziːn /Tạp chí
154newspaper/ˈnjuːzˌpeɪpə /Báo
155relationship/rɪˈleɪʃənʃɪp /Mối quan lại hệ
156teaching/ˈtiːʧɪŋ /Giảng dạy
157cell/sɛl /Tế bào
158dealer/ˈdiːlə /Người chia bài
159debate/dɪˈbeɪt /Tranh luận
160finding/ˈfaɪndɪŋ /Phát hiện
161lake/leɪk /Hồ
162member/ˈmɛmbə /Thành viên
163message/ˈmɛsɪʤ /Thông điệp
164phone/fəʊn /Điện thoại
165scene/siːn /Sân khấu
166appearance/əˈpɪərəns /Xuất hiện
167association/əˌsəʊsɪˈeɪʃ(ə)n /Sự kết hợp
168concept/ˈkɒnsɛpt /Khái niệm
169customer/ˈkʌstəmə /Khách hàng
170death/dɛθ /Sự chết
171discussion/dɪsˈkʌʃən /Thảo luận
172housing/ˈhaʊzɪŋ /Nhà ở
173inflation/ɪnˈfleɪʃən /Sự lân phát
174insurance/ɪnˈʃʊərəns /Bảo hiểm
175mood/muːd /Khí sắc
176woman/ˈwʊmən /Đàn bà
177advice/ədˈvaɪs /Lời khuyên
178blood/blʌd /Máu
179effort/ˈɛfət /Cố gắng
180expression/ɪksˈprɛʃən /Biểu hiện
181importance/ɪmˈpɔːtəns /Tầm quan lại trọng
182opinion/əˈpɪnjən /Ý kiến
183payment/ˈpeɪmənt /Thanh toán
184reality/ri(ː)ˈælɪti /Thực tế
185responsibility/rɪsˌpɒnsəˈbɪlɪti /Trách nhiệm
186situation/ˌsɪtjʊˈeɪʃən /Tình hình
187skill/skɪl /Kỹ năng
188statement/ˈsteɪtmənt /Tuyên bố
189wealth/wɛlθ /Sự giàu có
190application/ˌæplɪˈkeɪʃ(ə)n /Ứng dụng
191city/ˈsɪti /Thành phố
192county/ˈkaʊnti /Quận
193depth/dɛpθ /Chiều sâu
194estate/ɪsˈteɪt /Tài sản
195foundation/faʊnˈdeɪʃən /Nền tảng
196grandmother/ˈgrænˌmʌðə /Bà ngoại
197heart/hɑːt /Tim
198perspective/pəˈspɛktɪv /Quan điểm
199photo/ˈfəʊtəʊ /Ảnh
200recipe/ˈrɛsɪpi /Công thức
201studio/ˈstjuːdɪəʊ /Phòng thu
202topic/ˈtɒpɪk /Chủ đề
203collection/kəˈlɛkʃən /Bộ sưu tập
204depression/dɪˈprɛʃən /Phiền muộn
205imagination/ɪˌmæʤɪˈneɪʃən /Sự tưởng tượng
206passion/ˈpæʃən /Tình yêu
207percentage/pəˈsɛntɪʤ /Tỷ lệ phần trăm
208resource/rɪˈsɔːs /Tài nguyên
209setting/ˈsɛtɪŋ /Thiết lập
210ad/æd /Quảng cáo
211agency/ˈeɪʤənsi /Đại lý
212college/ˈkɒlɪʤ /Trường đại học
213connection/kəˈnɛkʃən /Liên quan
214criticism/ˈkrɪtɪsɪzm /Sự chỉ trích
215debt/dɛt /Nợ nần
216description/dɪsˈkrɪpʃən /Miêu tả
217memory/ˈmɛməri /Trí nhớ
218patience/ˈpeɪʃəns /Kiên nhẫn
219secretary/ˈsɛkrətri /Thư ký
220solution/səˈluːʃən /Dung dịch
221administration/ədˌmɪnɪsˈtreɪʃ(ə)n /Quyền quản ngại trị
222aspect/ˈæspɛkt /Diện mạo
223attitude/ˈætɪtjuːd /Thái độ
224director/dɪˈrɛktə /Giám đốc
225personality/ˌpɜːsəˈnælɪti /Nhân cách
226psychology/saɪˈkɒləʤi /Tâm lý học
227recommendation/ˌrɛkəmɛnˈdeɪʃən /Khuyến nghị
228response/rɪsˈpɒns /Câu trả lời
229selection/sɪˈlɛkʃən /Sự lựa chọn
230storage/ˈstɔːrɪʤ /Lưu trữ
231version/ˈvɜːʃən /Phiên bản
232alcohol/ˈælkəhɒl /Rượu
233argument/ˈɑːgjʊmənt /Đối số
234complaint/kəmˈpleɪnt /Lời phàn nàn
235contract/ˈkɒntrækt /Hợp đồng
236emphasis/ˈɛmfəsɪs /Sự nhận mạnh
237highway/ˈhaɪweɪ /Xa lộ
238loss/lɒs /Sự mất
239membership/ˈmɛmbəʃɪp /Thành viên
240possession/pəˈzɛʃən /Sở hữu
241preparation/ˌprɛpəˈreɪʃən /Sự chuẩn bị
242steak/steɪk /Miếng trườn hầm
243union/ˈjuːnjən /Liên hiệp
244agreement/əˈgriːmənt /Sự đồng ý
245cancer/ˈkænsə /Ung thư
246currency/ˈkʌrənsi /Tiền tệ
247employment/ɪmˈplɔɪmənt /Việc làm
248engineering/ˌɛnʤɪˈnɪərɪŋ /Kỹ thuật
249entry/ˈɛntri /Lối vào
250interaction/ˌɪntərˈækʃən /Tương tác
251limit/ˈlɪmɪt /Giới hạn
252mixture/ˈmɪksʧə /Hỗn hợp
253preference/ˈprɛfərəns /Sự ưa thích
254region/ˈriːʤən /Vùng
255republic/rɪˈpʌblɪk /Nước cộng hòa
256seat/siːt /Ghế
257tradition/trəˈdɪʃən /Truyền thống
258virus/ˈvaɪərəs /Virus
259actor/ˈæktə /Diễn viên
260classroom/ˈklɑːsrʊm /Lớp học
261delivery/dɪˈlɪvəri /Giao hàng
262device/dɪˈvaɪs /Thiết bị
263difficulty/ˈdɪfɪkəlti /Khó khăn
264drama/ˈdrɑːmə /Kịch
265election/ɪˈlɛkʃən /Sựu thai cử
266engine/ˈɛnʤɪn /Động cơ
267football/ˈfʊtbɔːl /Bóng đá
268guidance/ˈgaɪdəns /Hướng dẫn
269hotel/həʊˈtɛl /Khách sạn
270match/mæʧ /Trận đấu
271owner/ˈəʊnə /Chủ nhân
272priority/praɪˈɒrɪti /Quyền ưu tiên
273protection/prəˈtɛkʃən /Sự bảo vệ
274suggestion/səˈʤɛsʧən /Gợi ý
275tension/ˈtɛnʃən /Sức ép
276variation/ˌveərɪˈeɪʃən /Sự vươn lên là đổi
277anxiety/æŋˈzaɪəti /Lo ngại
278atmosphere/ˈætməsfɪə /Không khí
279awareness/əˈweənəs /Nhận thức
280bread/brɛd /Bánh mì
281climate/ˈklaɪmɪt /Khí hậu
282comparison/kəmˈpærɪsn /Sự so sánh
283confusion/kənˈfjuːʒən /Nhầm lẫn
284construction/kənˈstrʌkʃən /Xây dựng
285elevator/ˈɛlɪveɪtə /Thang máy
286emotion/ɪˈməʊʃən /Xúc động
287employee/ˌɛmplɔɪˈiː /Công nhân
288employer/ɪmˈplɔɪə /Sử dụng lao động
289guest/gɛst /Khách
290height/haɪt /Chiều cao
291leadership/ˈliːdəʃɪp /Lãnh đạo
292mall/mɔːl /Trung trọng điểm muasắm
293manager/ˈmænɪʤə /Người quản ngại lý
294operation/ˌɒpəˈreɪʃən /Hoạt động
295recording/rɪˈkɔːdɪŋ /Ghi âm
296respect/rɪsˈpɛkt /Tôn trọng
297sample/ˈsɑːmpl /Mẫu
298transportation/ˌtrænspɔːˈteɪʃən /Giao thông vận tải
299boring/ˈbɔːrɪŋ /Chán nản
300charity/ˈʧærɪti /Bố thí
301cousin/ˈkʌzn /Anh em họ
302disaster/dɪˈzɑːstə /Thảm họa
303editor/ˈɛdɪtə /Biên tập viên
304efficiency/ɪˈfɪʃənsi /Hiệu quả
305excitement/ɪkˈsaɪtmənt /Phấn khích
306extent/ɪksˈtɛnt /Mức độ
307feedback/ˈfiːdbæk /Thông tin phản nghịch hồi
308guitar/gɪˈtɑː /Đàn guitar
309homework/ˈhəʊmˌwɜːk /Bài tập về nhà
310leader/ˈliːdə /Lãnh đạo
311mom/mɒm /Mẹ
312outcome/ˈaʊtkʌm /Kết quả
313permission/pəˈmɪʃən /Sự đến phép
314presentation/ˌprɛzɛnˈteɪʃən /Trình bày
315promotion/prəˈməʊʃən /Khuyến mãi
316reflection/rɪˈflɛkʃən /Sự phản bội xạ
317refrigerator/rɪˈfrɪʤəreɪtə /Tủ lạnh
318resolution/ˌrɛzəˈluːʃən /Độ phân giải
319revenue/ˈrɛvɪnjuː /Lợi tức
320session/ˈsɛʃən /Buổi họp
321singer/ˈsɪŋə /Ca sĩ
322tennis/ˈtɛnɪs /Quần vợt
323basket/ˈbɑːskɪt /Cái giỏ
324bonus/ˈbəʊnəs /Tiền thưởng
325cabinet/ˈkæbɪnɪt /Buồng
326childhood/ˈʧaɪldhʊd /Thời thơ ấu
327church/ʧɜːʧ /Nhà thờ
328clothes/kləʊðz /Quần áo
329coffee/ˈkɒfi /Cà phê
330dinner/ˈdɪnə /Bữa tối
331drawing/ˈdrɔːɪŋ /Bản vẽ
332hair/heə /Tóc
333hearing/ˈhɪərɪŋ /Thính giác
334initiative/ɪˈnɪʃɪətɪv /Sáng kiến
335judgment/ˈʤʌʤmənt /Án
336lab/læb /Phòng thí nghiệm
337measurement/ˈmɛʒəmənt /Sự đo lường
338mode/məʊd /Chế độ
339mud/mʌd /Bùn
340orange/ˈɒrɪnʤ /Trái cam
341poetry/ˈpəʊɪtri /Thơ phú
342police/pəˈliːs /Cảnh sát
343possibility/ˌpɒsəˈbɪlɪti /Khả năng
344procedure/prəˈsiːʤə /Phương pháp
345queen/kwiːn /Nữ hoàng
346ratio/ˈreɪʃɪəʊ /Tỉ lệ
347relation/rɪˈleɪʃən /Quan hệ
348restaurant/ˈrɛstrɒnt /Nhà hàng
349satisfaction/ˌsætɪsˈfækʃən /Sự hài lòng
350sector/ˈsɛktə /Khu vực
351signature/ˈsɪgnɪʧə /Chữ ký
352significance/sɪgˈnɪfɪkəns /Ý nghĩa
353song/sɒŋ /Bài hát
354tooth/tuːθ /Răng
355town/taʊn /Thành phố
356vehicle/ˈviːɪkl /Xe cộ
357volume/ˈvɒljʊm /Thể tích
358wife/waɪf /Vợ
359accident/ˈæksɪdənt /Tai nạn
360airport/ˈeəpɔːt /Sân bay
361appointment/əˈpɔɪntmənt /Cuộc hẹn
362arrival/əˈraɪvəl /Đến
363assumption/əˈsʌmpʃ(ə)n /Giả định
364baseball/ˈbeɪsbɔːl /Bóng chày
365chapter/ˈʧæptə /Chương
366committee/kəˈmɪti /Ủy ban
367conversation/ˌkɒnvəˈseɪʃən /Đàm thoại
368database/ˈdeɪtəˌbeɪs /Cơ sở dữ liệu
369enthusiasm/ɪnˈθjuːzɪæzm /Hăng hái
370error/ˈɛrə /Lỗi
371explanation/ˌɛkspləˈneɪʃən /Giải thích
372farmer/ˈfɑːmə /Nông dân
373gate/geɪt /Cửa
374girl/gɜːl /Cô gái
375hall/hɔːl /Đại sảnh
376historian/hɪsˈtɔːrɪən /Sử gia
377hospital/ˈhɒspɪtl /Bệnh viện
378injury/ˈɪnʤəri /Vết thương
379instruction/ɪnˈstrʌkʃən /Hướng dẫn
380maintenance/ˈmeɪntənəns /Bảo trì
381manufacturer/ˌmænjʊˈfækʧərə /Nhà chế tạo
382meal/miːl /Bữa ăn
383perception/pəˈsɛpʃən /Sự dấn thức
384pie/paɪ /Bánh
385poem/ˈpəʊɪm /Bài thơ
386presence/ˈprɛzns /Sự hiện nay diện
387proposal/prəˈpəʊzəl /Đề nghị
388reception/rɪˈsɛpʃən /Tiếp nhận
389replacement/rɪˈpleɪsmənt /Sự vắt thế
390revolution/ˌrɛvəˈluːʃən /Cuộc cách mạng
391river/ˈrɪvə /Sông
392son/sʌn /Con trai
393speech/spiːʧ /Lời nói
394tea/tiː /Trà
395village/ˈvɪlɪʤ /Làng
396warning/ˈwɔːnɪŋ /Cảnh báo
397winner/ˈwɪnə /Người chiến thắng
398worker/ˈwɜːkə /Công nhân
399writer/ˈraɪtə /Nhà văn
400assistance/əˈsɪstəns /Hỗ trợ
401breath/brɛθ /Hơi thở
402buyer/ˈbaɪə /Người mua
403chest/ʧɛst /Ngực
404chocolate/ˈʧɒkəlɪt /Sôcôla
405conclusion/kənˈkluːʒən /Phần kết luận
406contribution/ˌkɒntrɪˈbjuːʃən /Sự đóng góp góp
407cookie/ˈkʊki /Cookie
408courage/ˈkʌrɪʤ /Lòng can đảm
409dad/dæd /Cha
410desk/dɛsk /Bàn giấy
411drawer/ˈdrɔːə /Ngăn kéo
412establishment/ɪsˈtæblɪʃmənt /Thành lập
413examination/ɪgˌzæmɪˈneɪʃən /Kiểm tra
414garbage/ˈgɑːbɪʤ /Đống rác
415grocery/ˈgrəʊsəri /Tạp hóa
416honey/ˈhʌni /Mật ong
417impression/ɪmˈprɛʃən /Ấn tượng
418improvement/ɪmˈpruːvmənt /Sự cải thiện
419independence/ˌɪndɪˈpɛndəns /Độc lập
420insect/ˈɪnsɛkt /Côn trùng
421inspection/ɪnˈspɛkʃən /Sự kiểm tra
422inspector/ɪnˈspɛktə /Viên thanh tra
423king/kɪŋ /Vua
424ladder/ˈlædə /Thang
425menu/ˈmɛnjuː /Thực đơn
426penalty/ˈpɛnlti /Hình phạt
427piano/pɪˈænəʊ /Dương cầm
428potato/pəˈteɪtəʊ /Khoai tây
429profession/prəˈfɛʃən /Nghề nghiệp
430professor/prəˈfɛsə /Giáo sư
431quantity/ˈkwɒntɪti /Số lượng
432reaction/ri(ː)ˈækʃən /Sự phản ứng
433requirement/rɪˈkwaɪəmənt /Yêu cầu
434salad/ˈsæləd /Xà lách
435sister/ˈsɪstə /Chị
436supermarket/ˈsjuːpəˌmɑːkɪt /Siêu thị
437tongue/tʌŋ /Lưỡi
438weakness/ˈwiːknɪs /Yếu đuối
439wedding/ˈwɛdɪŋ /Kết hôn
440affair/əˈfeə /Việc
441ambition/æmˈbɪʃ(ə)n /Tham vọng
442analyst/ˈænəlɪst /Phân tích
443apple/ˈæpl /Táo
444assignment/əˈsaɪnmənt /Phân công
445assistant/əˈsɪstənt /Phụ tá
446bathroom/ˈbɑːθru(ː)m /Phòng tắm
447bedroom/ˈbɛdru(ː)m /Phòng ngủ
448beer/bɪə /Bia
449birthday/ˈbɜːθdeɪ /Ngày sinh nhật
450celebration/ˌsɛlɪˈbreɪʃən /Lễ kỷ niệm
451championship/ˈʧæmpjənʃɪp /Chức vô địch
452cheek/ʧiːk /Gò má
453client/ˈklaɪənt /Khách hàng
454consequence/ˈkɒnsɪkwəns /Kết quả
455departure/dɪˈpɑːʧə /Khởi hành
456diamond/ˈdaɪəmənd /Kim cương
457dirt/dɜːt /Bụi
458ear/ɪə /Tai
459fortune/ˈfɔːʧən /Vận may
460friendship/ˈfrɛndʃɪp /Tình bạn
461funeral/ˈfjuːnərəl /Đám ma
462gene/ʤiːn /Gen
463girlfriend/ˈgɜːlˌfrɛnd /Bạn gái
464hat/hæt /
465indication/ˌɪndɪˈkeɪʃən /Dấu hiệu
466intention/ɪnˈtɛnʃən /Mục đích
467lady/ˈleɪdi /Phụ nữ
468midnight/ˈmɪdnaɪt /Nữa đêm
469negotiation/nɪˌgəʊʃɪˈeɪʃən /Đàm phán
470obligation/ˌɒblɪˈgeɪʃən /Nghĩa vụ
471passenger/ˈpæsɪnʤə /Hành khách
472pizza/ˈpiːtsə /Bánh pizza
473platform/ˈplætfɔːm /Nền tảng
474poet/ˈpəʊɪt /Thi sĩ
475pollution/pəˈluːʃən /Ô nhiễm
476recognition/ˌrɛkəgˈnɪʃən /Sự công nhận
477reputation/ˌrɛpju(ː)ˈteɪʃən /Danh tiếng
478shirt/ʃɜːt /Áo sơ mi
479sir/sɜː /Ngài
480speaker/ˈspiːkə /Loa
481stranger/ˈstreɪnʤə /Người lạ
482surgery/ˈsɜːʤəri /Phẫu thuật
483sympathy/ˈsɪmpəθi /Thông cảm
484tale/teɪl /Truyện
485throat/θrəʊt /Họng
486trainer/ˈtreɪnə /Huấn luyện viên
487uncle/ˈʌŋkl /Chú
488youth/juːθ /Tuổi trẻ
489time/taɪm /Thời gian
490work/wɜːk /Công việc
491film/fɪlm /Phim ảnh
492water/ˈwɔːtə /Nước
493money/ˈmʌni /Tiền
494example/ɪgˈzɑːmpl /Thí dụ
495while/waɪl /Trong khi
496business/ˈbɪznɪs /Kinh doanh
497study/ˈstʌdi /Nghiên cứu
498game/geɪm /Trò chơi
499life/laɪf /Đời sống
500form/fɔːm /Hình thức

Tải đầy đủ tài liệu:500 danh từ bỏ thông dụng dễ dàng học tuyệt nhất PDF

Phần bài tập

Bài tập 1: xác định Danh từ

Chỉ ra các cụm danh từ bỏ hoặc danh từ trong những câu sau.

1. My younger sister is working for an international company.2. Her niece wants lớn become a scientist in the future.3. We need to buy a lot of things for the party.4. That unlucky old lady hasn’t found her wallet.5. This corporation has many branches around the world.6. We have visited all museums in Paris.7. I consider Anna my best friend.8. It took the firefighters two hours lớn put out the fire.9. Two new air conditioners were installed in our office yesterday.10. This thành phố is famous for its shopping centers & amusement parks.

Bài tập 2: thu xếp lại câu

Sắp xếp lại những từ bên dưới để tạo nên thành những câu thiết yếu xác.

1. Elder sister/ that/ wants/ for/ international/ my/ work/ to/ company/.2. Helped/ bags/ kind/ me/ carry/ those/ to/ kids/ my/ heavy/.3. Bought/ my/ a/ apartment/ parents/ last/ cozy/ year/.4. Always/ valuable/ caring/ boss/ us/ our/ gives/ advice/.5. Offers/ and/ that/ a high/ great/ salary/ company/ benefits/ great/.6. Misses/ irresponsible/ always/ that/ the/ employee/ deadlines/.7. Leader/ like/ meetings/ doesn’t/ our/ long/.

Bài tập 3: tuyển lựa từ và điền vào khu vực trống làm sao cho phù hợp

Piano, King, Think, Government, Music, Information, Family, Week

This is a request from the …..He is learning to lớn play the …..I …… that I will hotline her immediately.….. Doesn’t want you lớn know this.I listen to ….. In my freetime.I will let you know this ….. Soon.I love my ….. So much.We go lớn the restaurant twice a …..Bài tập 4: chọn từ phù hợp trong ngoặc nhằm điền vào địa điểm chấm
Marie ….. (commute/communion) isn’t so bad.I’m taking a week ________ (off/of) to go on vacation.Applying for a scholarship requires filling out many (form/forms).What’s the (price/freight) of this phone?
I have an (idea/apple): let’s go see a movie!We have not yet discovered (life/time) on other planets.(Pollution/People) often leads to cancer và damages the environment.You have lớn swipe instead of tapping to lớn play this (game/book).

Đáp án bài bác tập danh từ

Bài tập 1

1.My younger sisteris working foran international company.2.Her niecewants khổng lồ becomea scientistinthe future.3.Weneed lớn buya lot of thingsforthe party.4.That unlucky old ladyhasn’t foundher wallet.5.This corporationhasmany branchesaroundthe world.6.Wehave visitedall museumsinParis.7. I considerAnnamy best friend.8.Ittookthe firefighterstwo hoursto put outthe fire.9.Two new air conditionerswere installed inour office yesterday.10.This cityis famous forits shopping centersandamusement parks.

Bài tập 2

1. My elder sister wants lớn work for that international company.2. Those kind kids helped me khổng lồ carry my heavy bags.3. My parents bought a cozy apartment last year.4. Our caring quái vật always gives us valuable advice.5. That company offers a high salary và great benefits.6. That irresponsible employee always misses the deadlines.7. Our leader doesn’t lượt thích long meetings.

Tiếng Anh là ngôn ngữ giao tiếp thứ nhì của bọn chúng ta, nên việc học từ vựng là điều dễ hiểu. Với loài kiến thức lớn tưởng như vậy bạn ngần ngừ nên bắt đầu từ đâu, thì đây bài viết 500 danh từ giờ Anh đã tổng hợp toàn bộ nội dung, giúp đỡ bạn theo sát kỹ năng và kiến thức của mình.


*
*
Danh từ giờ đồng hồ Anh phổ cập nhất

cya.edu.vn sẽ giới thiệu cho bạn về 500 danh từ giờ Anh thịnh hành nhất, tất cả cả phần phiên âm và dịch nghĩa cho bạn tham khảo.


1. Danh tự là gì?

Danh trường đoản cú trong giờ Anh (Noun): Là từ để có một người, một vật, một sự việc, một tình trạng hay một cảm xúc.

1.1. Phân các loại danh từ

Danh từ cụ thể (concrete nouns):Danh từ phổ biến (common nouns): là danh từ sử dụng làm tên chung cho một nhiều loại như: desk (cái ghế), girl (cô gái), wall (bức tường)…Danh từ riêng (proper nouns): hệt như tiếng Việt là các tên riêng của người, địa danh…như Big Ben, Jack…Danh trường đoản cú trừu tượng (abstract nouns):

Happiness (sự hạnh phúc), beauty (vẻ đẹp), health (sức khỏe)…


Đăng ký kết thành công. Shop chúng tôi sẽ tương tác với chúng ta trong thời gian sớm nhất!

Để chạm chán tư vấn viên sung sướng click TẠI ĐÂY.

Xem thêm: Mái ấm của mèo chii - bộ bài tây 54 lá hình mèo phô mai fm


2. 500 danh từ tiếng Anh

Dưới đây, chúng tôi sẽ tổng hợp cho mình 500 danh từ giờ đồng hồ Anh có phần dịch nghĩa và phiên âm. Hãy cùng tìm hiểu thêm nhé.

STTTừ tiếng AnhPhiên âmNghĩa tiếng Việt
1people/ˈpiːpl /Người
2history/ˈhɪstəri /Lịch sử
3way/weɪ /Đường
4art/ɑːt /Nghệ thuật
5world/wɜːld /Thế giới
6information/ˌɪnfəˈmeɪʃən /Thông tin
7map/mæp /Bản đồ
8two/tuː /Hai
9family/ˈfæmɪli /Gia đình
10government/ˈgʌvnmənt /Chính phủ
11health/hɛlθ /Sức khỏe
12system/ˈsɪstɪm /Hệ thống
13computer/kəmˈpjuːtə /Máy tính
14meat/miːt /Thịt
15year/jɪə /Năm
16thanks/θæŋks /Lời cảm ơn
17music/ˈmjuːzɪk /Âm nhạc
18person/ˈpɜːsn /Người
19reading/ˈriːdɪŋ /Cách đọc
20method/ˈmɛθəd /Phương pháp
21data/ˈdeɪtə /Dữ liệu
22food/fuːd /Thức ăn
23understanding/ˌʌndəˈstændɪŋ /Hiểu biết
24theory/ˈθɪəri /Lý thuyết
25law/lɔː /Pháp luật
26bird/bɜːd /Chim
27literature/ˈlɪtərɪʧə /Văn chương
28problem/ˈprɒbləm /Vấn đề
29software/ˈsɒftweə /Phần mềm
30control/kənˈtrəʊl /Kiểm soát
31knowledge/ˈnɒlɪʤ /Kiến thức
32power/ˈpaʊə /Quyền lực
33ability/əˈbɪlɪti /Khả năng
34economics/ˌiːkəˈnɒmɪks /Kinh tế học
35love/lʌv /Tình Yêu
36internet/ˈɪntəˌnɛt /Internet
37television/ˈtɛlɪˌvɪʒən /Tivi
38science/ˈsaɪəns /Khoa học
39library/ˈlaɪbrəri /Thư viện
40nature/ˈneɪʧə /Bản chất
41fact/fækt /Việc
42product/ˈprɒdʌkt /Sản phẩm
43idea/aɪˈdɪə /Ý kiến
44temperature/ˈtɛmprɪʧə /Nhiệt độ
45investment/ɪnˈvɛstmənt /Đầu tư
46area/ˈeərɪə /Khu vực
47society/səˈsaɪəti /Xã hội
48activity/ækˈtɪvɪti /Hoạt động
49story/ˈstɔːri /Câu chuyện
50industry/ˈɪndəstri /Ngành công nghiệp
51media/ˈmɛdɪə /Phương một thể truyền thông
52thing/θɪŋ /Những vật
53oven/ˈʌvn /Lò nướng
54community/kəˈmjuːnɪti /Cộng đồng
55definition/ˌdɛfɪˈnɪʃən /Định nghĩa
56safety/ˈseɪfti /Sự an toàn
57quality/ˈkwɒlɪti /Chất lượng
58development/dɪˈvɛləpmənt /Phát triển
59language/ˈlæŋgwɪʤ /Ngôn ngữ
60management/ˈmænɪʤmənt /Quản lý
61player/ˈpleɪə /Người chơi
62variety/vəˈraɪəti /Nhiều
63video/ˈvɪdɪəʊ /Video
64week/wiːk /Tuần
65security/sɪˈkjʊərɪti /An ninh
66country/ˈkʌntri /Nước
67exam/ɪgˈzæm /Thi
68movie/ˈmuːvi /Phim
69organization/ˌɔːgənaɪˈzeɪʃən /Cơ quan
70equipment/ɪˈkwɪpmənt /Thiết bị
71physics/ˈfɪzɪks /Vật lý
72analysis/əˈnæləsɪs /Nghiên cứu
73policy/ˈpɒlɪsi /Chính sách
74series/ˈsɪəriːz /Loạt
75thought/θɔːt /Tư tưởng
76basis/ˈbeɪsɪs /Căn cứ
77boyfriend/ˈbɔɪˌfrɛnd /Bạn trai
78direction/dɪˈrɛkʃən /Phương hướng
79strategy/ˈstrætɪʤi /Chiến lược
80technology/tɛkˈnɒləʤi /Công nghệ
81army/ˈɑːmi /Quân đội
82camera/ˈkæmərə /Máy chụp hình
83freedom/ˈfriːdəm /Sự từ do
84paper/ˈpeɪpə /Giấy
85environment/ɪnˈvaɪərənmənt /Môi trường
86child/ʧaɪld /Trẻ em
87instance/ˈɪnstəns /Trường hợp
88month/mʌnθ /Tháng
89truth/truːθ /Sự thật
90marketing/ˈmɑːkɪtɪŋ /Thị trường
91university/ˌjuːnɪˈvɜːsɪti /Trường đại học
92writing/ˈraɪtɪŋ /Viết
93article/ˈɑːtɪkl /Điều khoản
94department/dɪˈpɑːtmənt /Bộ
95difference/ˈdɪfrəns /Khác nhau
96goal/gəʊl /Mục tiêu
97news/njuːz /Tin tức
98audience/ˈɔːdjəns /Khán giả
99fishing/ˈfɪʃɪŋ /Đánh cá
100growth/grəʊθ /Tăng trưởng
101income/ˈɪnkʌm /Lợi tức
102marriage/ˈmærɪʤ /Hôn nhân
103user/ˈjuːzə /Người sử dụng
104combination/ˌkɒmbɪˈneɪʃən /Phối hợp
105failure/ˈfeɪljə /Thất bại
106meaning/ˈmiːnɪŋ /Nghĩa
107medicine/ˈmɛdsɪn /Y học
108philosophy/fɪˈlɒsəfi /Triết học
109teacher/ˈtiːʧə /Giáo viên
110communication/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən /Liên lạc
111night/naɪt /Đêm
112chemistry/ˈkɛmɪstri /Hóa học
113disease/dɪˈziːz /Căn bệnh
114disk/dɪsk /Đĩa
115energy/ˈɛnəʤi /Năng lượng
116nation/ˈneɪʃən /Quốc gia
117road/rəʊd /Đường
118role/rəʊl /Vai trò
119soup/suːp /Soup
120advertising/ˈædvətaɪzɪŋ /Quảng cáo
121location/ləʊˈkeɪʃən /Vị trí
122success/səkˈsɛs /Sự thành công
123addition/əˈdɪʃ(ə)n /Thêm vào
124apartment/əˈpɑːtmənt /Căn hộ
125education/ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃən /Sự giáo dục
126math/mæθ /Toán học
127moment/ˈməʊmənt /Chốc lát
128painting/ˈpeɪntɪŋ /Bức tranh
129politics/ˈpɒlɪtɪks /Chính trị
130attention/əˈtɛnʃ(ə)n /Chú ý
131decision/dɪˈsɪʒən /Phán quyết
132event/ɪˈvɛnt /Biến cố
133property/ˈprɒpəti /Bất động sản
134shopping/ˈʃɒpɪŋ /Mua sắm
135student/ˈstjuːdənt /Sinh viên
136wood/wʊd /Gỗ
137competition/ˌkɒmpɪˈtɪʃən /Cuộc thi
138distribution/ˌdɪstrɪˈbjuːʃən /Phân phát
139entertainment/ˌɛntəˈteɪnmənt /Giải trí
140office/ˈɒfɪs /Văn phòng
141population/ˌpɒpjʊˈleɪʃən /Dân số
142president/ˈprɛzɪdənt /Chủ tịch
143unit/ˈjuːnɪt /Đơn vị
144category/ˈkætɪgəri /Thể loại
145cigarette/ˌsɪgəˈrɛt /Thuốc lá
146context/ˈkɒntɛkst /Bối cảnh
147introduction/ˌɪntrəˈdʌkʃən /Sự giới thiệu
148opportunity/ˌɒpəˈtjuːnɪti /Cơ hội
149performance/pəˈfɔːməns /Hiệu suất
150driver/ˈdraɪvə /Người lái xe
151flight/flaɪt /Chuyến bay
152length/lɛŋθ /Chiều dài
153magazine/ˌmægəˈziːn /Tạp chí
154newspaper/ˈnjuːzˌpeɪpə /Báo
155relationship/rɪˈleɪʃənʃɪp /Mối quan tiền hệ
156teaching/ˈtiːʧɪŋ /Giảng dạy
157cell/sɛl /Tế bào
158dealer/ˈdiːlə /Người phân tách bài
159debate/dɪˈbeɪt /Tranh luận
160finding/ˈfaɪndɪŋ /Phát hiện
161lake/leɪk /Hồ
162member/ˈmɛmbə /Thành viên
163message/ˈmɛsɪʤ /Thông điệp
164phone/fəʊn /Điện thoại
165scene/siːn /Sân khấu
166appearance/əˈpɪərəns /Xuất hiện
167association/əˌsəʊsɪˈeɪʃ(ə)n /Sự kết hợp
168concept/ˈkɒnsɛpt /Khái niệm
169customer/ˈkʌstəmə /Khách hàng
170death/dɛθ /Sự chết
171discussion/dɪsˈkʌʃən /Thảo luận
172housing/ˈhaʊzɪŋ /Nhà ở
173inflation/ɪnˈfleɪʃən /Sự lân phát
174insurance/ɪnˈʃʊərəns /Bảo hiểm
175mood/muːd /Khí sắc
176woman/ˈwʊmən /Đàn bà
177advice/ədˈvaɪs /Lời khuyên
178blood/blʌd /Máu
179effort/ˈɛfət /Cố gắng
180expression/ɪksˈprɛʃən /Biểu hiện
181importance/ɪmˈpɔːtəns /Tầm quan trọng
182opinion/əˈpɪnjən /Ý kiến
183payment/ˈpeɪmənt /Thanh toán
184reality/ri(ː)ˈælɪti /Thực tế
185responsibility/rɪsˌpɒnsəˈbɪlɪti /Trách nhiệm
186situation/ˌsɪtjʊˈeɪʃən /Tình hình
187skill/skɪl /Kỹ năng
188statement/ˈsteɪtmənt /Tuyên bố
189wealth/wɛlθ /Sự giàu có
190application/ˌæplɪˈkeɪʃ(ə)n /Ứng dụng
191city/ˈsɪti /Thành phố
192500 danh từ tiếng anh thông dụng -->