Trong tiếng Anh, có rất nhiều cụm từ được dùng để thể hiện nguyên nhân diễn ra của một sự việc bất kỳ hay giải thích cho một vấn đề nào đó. Cấu trúc On account of là một trong những cấu trúc khá phổ biến được sử dụng với mục đích này. Bài viết sau đây sẽ cung cấp cho người học những kiến thức liên quan đến cấu trúc này kèm theo những bài tập vận dụng có đáp án.

Bạn đang xem: Nhờ vào tiếng anh là gì


*

Key takeaways

Định nghĩa On account of: cụm từ mang nghĩa “nhờ vào, do là, bởi vì”.

Cách dùng: là một cụm liên từ trong câu dùng để nối hai vế của câu với mục đích thể hiện nguyên nhân, lý do dẫn đến một sự việc bất kỳ hay giải thích cho một vấn đề nào đó.

Cấu trúc 1: On account of + Noun/Noun Phrase

Cấu trúc 2: On account of + Ving

Cấu trúc 3: On account of the fact that + S + V + O

Một số cách diễn đạt tương tự:

Because of: là một giới từ kép mang nghĩa “bởi vì hoặc do là”, được dùng để chỉ nguyên nhân của một sự việc hay một hành động bất kỳ nào đó.

Cấu trúc: Because of + Noun/Noun Phrase/Ving

By virtue of: là một thành ngữ mang nghĩa “do, vì, tại, bởi”, được dùng để giải thích nguyên nhân xảy ra một vấn đề hay sự việc nào đó.

Cấu trúc: By virtue of + Noun/Noun Phrase/Ving

On account of là gì?

Định nghĩa: cụm từ On account of mang nghĩa “nhờ vào, do là, bởi vì”, được dùng để thể hiện nguyên nhân, lý do dẫn đến một sự việc bất kỳ hay giải thích cho một vấn đề nào đó.

Phiên âm: /ɒn əˈkaʊnt ɒv/

Ví dụ 1: The match was canceled on account of the sudden conflict between the players on the football field. (Trận đấu đã bị hủy bởi vì sự xung đột bất ngờ giữa các cầu thủ trên sân bóng.)

Ví dụ 2: On account of the good academic performance and the outstanding eloquence, Susan has been admitted to one of the most prestigious universities in the country. (Nhờ vào thành tích học tập tốt và khả năng hùng biện xuất chúng, Susan đã được nhận vào một trong những trường đại học danh giá nhất cả nước.)

Ví dụ 3: On account of the exorbitance of this computer, I cannot have enough money to pay for it. (Bởi vì mức giá quá cao của chiếc máy tính này, tôi không thể có đủ tiền để chi trả cho nó.)

Ví dụ 4: He was not able to become involved in that trip on account of having some health problems. (Anh ấy đã không thể tham gia chuyến đi đó bởi vì có một vài vấn đề về sức khỏe.)

Cách dùng cấu trúc On account of trong tiếng Anh

Đây là cụm từ giữ vai trò như một cụm liên từ trong câu dùng để nối hai vế của câu với mục đích thể hiện nguyên nhân, lý do dẫn đến một sự việc bất kỳ hay giải thích cho một vấn đề nào đó. Đứng sau cụm từ này có thể là danh từ, cụm danh từ hoặc danh động từ.

Cấu trúc 1: On account of+ Noun/Noun Phrase

Ví dụ 1: On account of the technology development, we humans can be exposed to new information straightforwardly and many new professions have been born. (Nhờ vào sự phát triển công nghệ, con người chúng ta có thể tiếp xúc với những thông tin mới một cách dễ dàng và nhiều ngành nghề mới đã được ra đời. )

Ví dụ 2: On account of the explosive population growth in Vietnam, state officials should take tougher remedies regarding giving birth. (Do sự tăng trưởng dân số bùng nổ ở Việt Nam, các quan chức nhà nước nên có những biện pháp nghiêm ngặt hơn về vấn đề sinh đẻ.)

Ví dụ 3: We should get into the habit of reading books on a daily basis on account of its benefits. (Chúng ta nên rèn luyện thói quen đọc sách mỗi ngày bởi vì những lợi ích của nó.)

Cấu trúc 2: On account of + Ving

Ví dụ 1: Lily can maintain a healthy life on account of taking daily exercises. (Lily có thể duy trì một cuộc sống khỏe mạnh nhờ vào việc tập luyện thể dục mỗi ngày.)

Ví dụ 2: Jane was able to obtain a well-paid job on account of having numerous skills and experience in this field. (Jane có thể có được một công việc lương cao bởi vì có nhiều kỹ năng và kinh nghiệm trong lĩnh vực này.)

Cấu trúc 3: On account of the fact that + S+ V+O

Ví dụ 1: On account of the fact that the water is so contaminated, people can"t use it for cooking. (Bởi vì thực tế nguồn nước quá ô nhiễm, mọi người không thể sử dụng nó cho việc nấu ăn.)

Ví dụ 2: On account of the fact that financial aid for education is too little, many students are unable to continue their education. (Bởi vì thực tế nguồn trợ cấp tài chính cho giáo dục quá ít, nhiều học sinh không thể tiếp tục việc học của họ.)

*

Một số cách diễn đạt tương tự cấu trúc On account of

Because of

Định nghĩa: Because of là một giới từ kép mang nghĩa “bởi vì hoặc do là”, được dùng để chỉ nguyên nhân của một sự việc hay một hành động bất kỳ nào đó.

Cấu trúc: Because of + Noun/Noun Phrase/Ving

Ví dụ 1: Because of her passion for singing, she decided to take part in a short training course of singers abroad. (Bởi vì niềm đam mê ca hát của mình, cô ấy đã quyết định tham gia một khóa đào tạo ca sĩ ngắn hạn ở nước ngoài.)

Ví dụ 2: Because of the lack of vaccination information, many people have missed the opportunity to be vaccinated against corona virus. (Do sự thiếu hụt thông tin tiêm chủng, nhiều người đã bỏ lỡ cơ hội được tiêm ngừa virus corona.)

Ví dụ 3: Because of the traffic jam, Linh was late for an important appointment with a potential client. (Bởi vì tắt đường, Linh đã trễ cuộc hẹn quan trọng với khách hàng tiềm năng.)

Ví dụ 4: She was not able to pass the exam because of her laziness. (Cô ấy đã không thể vượt qua kỳ thi bởi vì sự lười biếng của cô ấy.)

By virtue of

Định nghĩa: By virtue of là một thành ngữ mang nghĩa “do, vì, tại, bởi”, được dùng để giải thích nguyên nhân xảy ra một vấn đề hay sự việc nào đó.

Cấu trúc: By virtue of + Noun/Noun Phrase/Ving

Ví dụ 1: By virtue of the increasing juvenile crime rate, young people should be punished similarly as adult criminals. (Do tỷ lệ tội phạm vị thành niên ngày càng tăng, những người trẻ nên bị trừng phạt tương tự như tội phạm đã trưởng thành.)

Ví dụ 2: By virtue of being sick seriously, Peter cannot participate in the meeting this week. (Bởi vì bị bệnh nặng, Peter không thể tham gia cuộc họp tuần này.)

Ví dụ 3: By virtue of getting accustomed to living in the countryside, she decided to leave the city after graduation. (Bởi vì quen với việc sống ở vùng quê, cô ấy đã quyết định rời thành phố sau khi tốt nghiệp.)

*

Bài tập vận dụng

Dịch các câu văn sau sang tiếng Anh có sử dụng On account of

Chuyến bay đến New York đã bị hủy bởi vì cơn bão lớn.

Nhờ vào việc có mối quan hệ tốt với đồng nghiệp, Lily đã được đề cử lên chức trưởng phòng.

Chúng tôi quyết định tham gia dự án lần này vì tiềm năng phát triển của nó.

Bởi vì ngành công nghiệp thực phẩm đang ngày càng phát triển, mọi người có xu hướng tiêu thụ thức ăn nhanh ngày càng nhiều.

Đáp án

The flight to New York was canceled on account of the big storm.

On account of having a good relationship with her colleagues, Lily was promoted to the position of head of the department.

We decided to join this project on account of its growth potential.

On account of the fact that the food industry is growing day by day, people tend to consume more and more fast food.

Tổng kết

On account of giữ vai trò như một cụm liên từ trong câu dùng để nối hai vế của câu và là cụm từ mang nghĩa “nhờ vào, do là, bởi vì”, được dùng để thể hiện nguyên nhân dẫn đến một sự việc bất kỳ hay giải thích cho một vấn đề nào đó, đứng sau nó có thể là danh từ, cụm danh từ hoặc danh động từ.

Bài viết trên đây đã cung cấp cho người học những kiến thức ngữ pháp liên quan đến cụm từ này, đồng thời giới thiệu thêm một số cách diễn đạt tương tự khác. Tác giả hy vọng người học có thể vận dụng thông thạo cấu trúc On account of trong giao tiếp hằng ngày và trong văn viết.

Trích dẫn tham khảo

Cambridge Dictionary, 3 Aug. 2022, dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/on-account-of.

a circular decoration for the head, usually made of gold and jewels (= precious stones), and worn by a king or queen at official ceremonies

Về việc này
*

*

*

Phát triển Phát triển Từ điển API Tra cứu bằng cách nháy đúp chuột Các tiện ích tìm kiếm Dữ liệu cấp phép Giới thiệu Giới thiệu Khả năng truy cập Cambridge English Cambridge University Press & Assessment Quản lý Sự chấp thuận Bộ nhớ và Riêng tư Corpus Các điều khoản sử dụng
*

*

Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Anh–Hindi Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Anh–Tiếng Nga Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Ukraina Tiếng Anh–Tiếng Việt
Trong tiếng Anh, có rất nhiều cụm từ được dùng để thể hiện nguyên nhân diễn ra của một sự việc bất kỳ hay giải thích cho một vấn đề nào đó. Cấu trúc On account of là một trong những cấu trúc khá phổ biến được sử dụng với mục đích này. Bài viết sau đây sẽ cung cấp cho người học những kiến thức liên quan đến cấu trúc này kèm theo những bài tập vận dụng có đáp án.Bạn đang xem: Nhờ vào tiếng anh là gì
Key takeaways

Định nghĩa On account of: cụm từ mang nghĩa “nhờ vào, do là, bởi vì”.

Cách dùng: là một cụm liên từ trong câu dùng để nối hai vế của câu với mục đích thể hiện nguyên nhân, lý do dẫn đến một sự việc bất kỳ hay giải thích cho một vấn đề nào đó.

Cấu trúc 1: On account of + Noun/Noun Phrase

Cấu trúc 2: On account of + Ving

Cấu trúc 3: On account of the fact that + S + V + O

Một số cách diễn đạt tương tự:

Because of: là một giới từ kép mang nghĩa “bởi vì hoặc do là”, được dùng để chỉ nguyên nhân của một sự việc hay một hành động bất kỳ nào đó.

Cấu trúc: Because of + Noun/Noun Phrase/Ving

By virtue of: là một thành ngữ mang nghĩa “do, vì, tại, bởi”, được dùng để giải thích nguyên nhân xảy ra một vấn đề hay sự việc nào đó.

Cấu trúc: By virtue of + Noun/Noun Phrase/Ving

On account of là gì?

Định nghĩa: cụm từ On account of mang nghĩa “nhờ vào, do là, bởi vì”, được dùng để thể hiện nguyên nhân, lý do dẫn đến một sự việc bất kỳ hay giải thích cho một vấn đề nào đó.

Phiên âm: /ɒn əˈkaʊnt ɒv/

Ví dụ 1: The match was canceled on account of the sudden conflict between the players on the football field. (Trận đấu đã bị hủy bởi vì sự xung đột bất ngờ giữa các cầu thủ trên sân bóng.)

Ví dụ 2: On account of the good academic performance and the outstanding eloquence, Susan has been admitted to one of the most prestigious universities in the country. (Nhờ vào thành tích học tập tốt và khả năng hùng biện xuất chúng, Susan đã được nhận vào một trong những trường đại học danh giá nhất cả nước.)

Ví dụ 3: On account of the exorbitance of this computer, I cannot have enough money to pay for it. (Bởi vì mức giá quá cao của chiếc máy tính này, tôi không thể có đủ tiền để chi trả cho nó.)

Ví dụ 4: He was not able to become involved in that trip on account of having some health problems. (Anh ấy đã không thể tham gia chuyến đi đó bởi vì có một vài vấn đề về sức khỏe.)

Cách dùng cấu trúc On account of trong tiếng Anh

Đây là cụm từ giữ vai trò như một cụm liên từ trong câu dùng để nối hai vế của câu với mục đích thể hiện nguyên nhân, lý do dẫn đến một sự việc bất kỳ hay giải thích cho một vấn đề nào đó. Đứng sau cụm từ này có thể là danh từ, cụm danh từ hoặc danh động từ.

Cấu trúc 1: On account of+ Noun/Noun Phrase

Ví dụ 1: On account of the technology development, we humans can be exposed to new information straightforwardly and many new professions have been born. (Nhờ vào sự phát triển công nghệ, con người chúng ta có thể tiếp xúc với những thông tin mới một cách dễ dàng và nhiều ngành nghề mới đã được ra đời. )

Ví dụ 2: On account of the explosive population growth in Vietnam, state officials should take tougher remedies regarding giving birth. (Do sự tăng trưởng dân số bùng nổ ở Việt Nam, các quan chức nhà nước nên có những biện pháp nghiêm ngặt hơn về vấn đề sinh đẻ.)

Ví dụ 3: We should get into the habit of reading books on a daily basis on account of its benefits. (Chúng ta nên rèn luyện thói quen đọc sách mỗi ngày bởi vì những lợi ích của nó.)

Cấu trúc 2: On account of + Ving

Ví dụ 1: Lily can maintain a healthy life on account of taking daily exercises. (Lily có thể duy trì một cuộc sống khỏe mạnh nhờ vào việc tập luyện thể dục mỗi ngày.)

Ví dụ 2: Jane was able to obtain a well-paid job on account of having numerous skills and experience in this field. (Jane có thể có được một công việc lương cao bởi vì có nhiều kỹ năng và kinh nghiệm trong lĩnh vực này.)

Cấu trúc 3: On account of the fact that + S+ V+O

Ví dụ 1: On account of the fact that the water is so contaminated, people can"t use it for cooking. (Bởi vì thực tế nguồn nước quá ô nhiễm, mọi người không thể sử dụng nó cho việc nấu ăn.)

Ví dụ 2: On account of the fact that financial aid for education is too little, many students are unable to continue their education. (Bởi vì thực tế nguồn trợ cấp tài chính cho giáo dục quá ít, nhiều học sinh không thể tiếp tục việc học của họ.)


Một số cách diễn đạt tương tự cấu trúc On account of

Because of

Định nghĩa: Because of là một giới từ kép mang nghĩa “bởi vì hoặc do là”, được dùng để chỉ nguyên nhân của một sự việc hay một hành động bất kỳ nào đó.

Cấu trúc: Because of + Noun/Noun Phrase/Ving

Ví dụ 1: Because of her passion for singing, she decided to take part in a short training course of singers abroad. (Bởi vì niềm đam mê ca hát của mình, cô ấy đã quyết định tham gia một khóa đào tạo ca sĩ ngắn hạn ở nước ngoài.)

Ví dụ 2: Because of the lack of vaccination information, many people have missed the opportunity to be vaccinated against corona virus. (Do sự thiếu hụt thông tin tiêm chủng, nhiều người đã bỏ lỡ cơ hội được tiêm ngừa virus corona.)

Ví dụ 3: Because of the traffic jam, Linh was late for an important appointment with a potential client. (Bởi vì tắt đường, Linh đã trễ cuộc hẹn quan trọng với khách hàng tiềm năng.)

Ví dụ 4: She was not able to pass the exam because of her laziness. (Cô ấy đã không thể vượt qua kỳ thi bởi vì sự lười biếng của cô ấy.)

By virtue of

Định nghĩa: By virtue of là một thành ngữ mang nghĩa “do, vì, tại, bởi”, được dùng để giải thích nguyên nhân xảy ra một vấn đề hay sự việc nào đó.

Cấu trúc: By virtue of + Noun/Noun Phrase/Ving

Ví dụ 1: By virtue of the increasing juvenile crime rate, young people should be punished similarly as adult criminals. (Do tỷ lệ tội phạm vị thành niên ngày càng tăng, những người trẻ nên bị trừng phạt tương tự như tội phạm đã trưởng thành.)

Ví dụ 2: By virtue of being sick seriously, Peter cannot participate in the meeting this week. (Bởi vì bị bệnh nặng, Peter không thể tham gia cuộc họp tuần này.)

Ví dụ 3: By virtue of getting accustomed to living in the countryside, she decided to leave the city after graduation. (Bởi vì quen với việc sống ở vùng quê, cô ấy đã quyết định rời thành phố sau khi tốt nghiệp.)


Bài tập vận dụng

Dịch các câu văn sau sang tiếng Anh có sử dụng On account of

Chuyến bay đến New York đã bị hủy bởi vì cơn bão lớn.

Nhờ vào việc có mối quan hệ tốt với đồng nghiệp, Lily đã được đề cử lên chức trưởng phòng.

Chúng tôi quyết định tham gia dự án lần này vì tiềm năng phát triển của nó.

Bởi vì ngành công nghiệp thực phẩm đang ngày càng phát triển, mọi người có xu hướng tiêu thụ thức ăn nhanh ngày càng nhiều.

Đáp án

The flight to New York was canceled on account of the big storm.

On account of having a good relationship with her colleagues, Lily was promoted to the position of head of the department.

We decided to join this project on account of its growth potential.

On account of the fact that the food industry is growing day by day, people tend to consume more and more fast food.

Tổng kết

On account of giữ vai trò như một cụm liên từ trong câu dùng để nối hai vế của câu và là cụm từ mang nghĩa “nhờ vào, do là, bởi vì”, được dùng để thể hiện nguyên nhân dẫn đến một sự việc bất kỳ hay giải thích cho một vấn đề nào đó, đứng sau nó có thể là danh từ, cụm danh từ hoặc danh động từ.

Xem thêm: Làm cách nào để kiểm tra xem email đã gửi trong outlook, xem email đã gửi

Trích dẫn tham khảo

Cambridge Dictionary, 3 Aug. 2022, dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/on-account-of.