Tiếng Anh giao tiếp khách sạn là chủ đề phổ biến bởi tính thực tế của nó. Chúng ta thường đi du lịch nhưng lại không biết nói câu gì bằng tiếng Anh để đặt phòng, check in khách sạn hay những tình huống tương tự. Trong bài viết này, ELSA Speech Analyzer đã tổng hợp từ vựng và những đoạn hội thoại thường gặp khi giao tiếp ở khách sạn, mời bạn đọc đón xem.

Bạn đang xem: Hội thoại đặt phòng khách sạn


Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh giao tiếp dùng trong khách sạn
Những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp sử dụng trong khách sạn

Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh giao tiếp dùng trong khách sạn

Từ vựng tiếng Anh dùng để đặt, check in, trả phòng khách sạn

Book: Đặt phòng

Check in: Nhận phòng

Check out: Trả phòng

Pay the bill: Thanh toán

Rate: Mức giá

Rack rates: Giá niêm yết

Credit card: Thẻ tín dụng

Invoice: Hóa đơn

Tax: Thuế

Deposit: Tiền đặt cọc

Damage charge: Phí đền bù thiệt hại

*
*
*
*
*
*
*
Luyện tập hội thoại giao tiếp tiếng Anh khách sạn cùng ELSA Speech Analyzer

Cụ thể, ELSA Speech Analyzer sẽ nhận diện giọng nói của bạn và so sánh với giọng chuẩn của người bản xứ. Tiếp theo, hệ thống sẽ tiến hành phân tích và chỉ ra lỗi sai phát âm trong từng âm tiết. Bạn sẽ được hướng dẫn cách nhấn âm, nhả hơi, đặt lưỡi,… thông qua video minh họa. Điều này giúp bạn tự tin nói tiếng Anh với khách hàng một cách lưu loát, dễ dàng mô tả và truyền đạt thông tin về các dịch vụ của khách sạn đến với khách hàng.

*
ELSA Speech Analyze giúp người dùng phân tích lỗi sai trong cách phát âm, ngữ điệu, độ lưu loát, cách sử dụng từ vựng và ngữ pháp

ELSA Speech Analyze không chỉ giúp sửa lỗi phát âm mà còn đánh giá việc sử dụng từ vựng và thống kê các lỗi sai ngữ pháp. Sau đó, cung cấp các gợi ý để mở rộng vốn từ vựng và cải thiện ngữ pháp, giúp bạn dễ dàng hỗ trợ khách hàng với các dịch vụ như đặt phòng, đặt món ăn, gọi taxi, thanh toán,… Nhờ vậy, khách hàng sẽ cảm thấy hài lòng hơn khi sử dụng dịch vụ, giúp bạn có cơ hội thăng tiến nghề nghiệp trong tương lai.

*
Chat GPT đề xuất cách dùng ngữ pháp tiếng Anh đúng chuẩn

Nổi bật hơn so với các công cụ khác trên thị trường, với ELSA Speech Analyzer, bạn có thể gửi các bản thu âm của mình để hệ thống phân tích và hướng dẫn sửa lỗi ngay lập tức. Qua tính năng này, bạn có thể ghi âm lại các cuộc trò chuyện với khách hàng, từ đó nhận biết những điểm còn chưa tốt và cần cải thiện để giao tiếp tốt hơn vào các lần sau.

*
Người dùng có thể ghi âm trực tiếp hoặc tải lên bản ghi sẵn có để hệ thống phân tích

Bên cạnh đó, chương trình còn giúp người dùng luyện tập dựa trên các tình huống giả lập, nói tiếng Anh theo câu hỏi gợi ý để cải thiện độ lưu loát và linh hoạt xử lý trong bất kỳ tình huống nào trong khách sạn.

Một tính năng mới vừa được cập nhật của ELSA Speech Analyzer là khả năng tích hợp với Chat GPT vào phần đánh giá để đưa ra đề xuất phiên bản bài nói tốt hơn cả bài gốc sau khi hệ thống chuyển đổi bài nói của bạn thành văn bản. Thông qua việc thực hành này, bạn sẽ rèn luyện được kỹ năng phản xạ tiếng Anh tốt hơn và tự tin giao tiếp với khách hàng.

*
Chat GPT đề xuất phiên bản bài nói tốt hơn cả bài gốc

Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này

Học cùng ELSA Speech Analyzer 10 phút mỗi ngày, bạn sẽ cải thiện trình độ tiếng Anh đến 40%. Còn chần chờ gì mà không đăng ký ELSA Speech Analyzer để trải nghiệm ngay từ hôm nay!

Các từ vựng tiếng Anh về khách sạn, những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp đặt phòng khách sạn và đoạn hội thoại mẫu
*

Bạn muốn đặt phòng khách sạn bên nước ngoài nhưng cảm thấy chưa tự tin với kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình, bạn muốn học qua tiếng Anh giao tiếp tại khách sạn để biết cách đặt phòng. Để thõa mãn nhu cầu của các bạn, cya.edu.vn xin giới thiệu tới các bạn cách đặt phòng khách sạn bằng tiếng Anh thông qua bài viết “Đặt phòng khách sạn bằng tiếng Anh”.

*

->Tiếng Anh giao tiếp đặt phòng khách sạn

->Tiếng Anh giao tiếp dành cho lễ tân khách sạn

->Tiếng Anh thông dụng trong khách sạn

I. Từ vựng về khách sạn

- Hotel: Khách sạn

- Hostel/ motel: Khách sạn nhỏ lẻ, nhà nghỉ

- Reservation: Đặt phòng

- To book: Đặt phòng

- Single room: Phòng đơn

- Double room: Phòng đôi

- Twin room: Phòng 2 giường

- Triple room: Phòng 3 giường

- Single bed: Giường đơn

- Suite: Phòng nghỉ tiêu chuẩn

- Adjoining room: 2 phòng có cửa thông nhau

- Bed and breakfast (B&B): Phòng kèm bữa sáng

- Fully-booked/ no rooms available: không còn phòng trống

- Vacancy: phòng trống

- Ensuite bathroom: Buồng tắm trong phòng ngủ

- Air conditioner: Máy lạnh

- Bath: Bồn tắm

- Shower: Vòi hoa sen

- Fridge: tủ lạnh

- Heater: bình nóng lạnh

- wardrobe: tủ đựng đồ

- Wife: Mạng

- Check in: Nhận phòng

- Check out: Trả phòng

- Car park: Bãi đổ xe

- Corridor: Hành lang

- Balcony: Ban công

- Swimming pool: Hồ bơi

- Sauna: Phòng tắm hơi

- Gym: Phòng tập thể dục

- Beauty salon: Thẩm mỹ viện

II. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp đặt phòng khách sạn

1. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp của khách đặt phòng

- I’d like to make a reservation: Tôi muốn đặt phòng trước

- I’d like to book a room: Tôi muốn đặt trước 1 phòng.

- I’d like to book a double room for December 15th: Tôi muốn đặt 1 phòng đôi vào ngày 15 tháng 12.

- I’d like to look a room for the next six days: Tôi muốn đặt 1 phòng cho 6 ngày tới.

- I need room for tonight/ tomorrow…: Tôi cần phòng vào tối nay/ ngày mai…

- Do you have any vacancies?: Khách sạn còn phòng trống không?

- Do you have any vacancies tonight?: Bạn còn phòng trống trong tối nay không?

- What’s the room rate?: Gía phòng là bao nhiêu?

- What’s the price per night?: Gía phòng 1 đêm bao nhiêu?

- Does the price included breakfast?: Gía phòng có bao gồm bữa sáng không?

- That’s a bit more than I wanted to pay: Gía phòng hơi cao hơn mức tôi muốn trả.

- Can you offer me any discount?: Bạn có thể giảm giá được không?

- Have you got anything cheaper/ bigger/ quieter…?: Khách sạn có phòng nào rẻ hơn/ đắt hơn/ yên tĩnh hơn…không?

- Do you have a cheap room?: Khách sạn có phòng giá rẻ không?

- I want a quite room/ a ventilated room: Tôi muốn 1 phòng yên tĩnh/ 1 phòng thoáng gió.

- Do the rooms have internet access/ air conditioning/ television/ heater…?: Các phòng có kết nối mạng/ có điều hòa/ vô tuyến/ bình nóng lạnh… không?

- Is there a swimming pool/ sauna/ gym/ beauty salon…? – Khách sạn có bể bơi/ phòng tắm hơi/ phòng tập thể dục/ tẩm mỹ viện…không?

- I’d like a single room/ double room/ twin room/ triple room/ suite: Tôi muốn đặt 1 phòng đơn/ phòng đôi/ phòng 2 giường/ phòng 3 giường/ phòng tiêu chuẩn cấp cao

- I’d like a room with an ensuite bathroom/ a bath/ a shower/ a view/ a sea view/ a balcony…: Tôi muốn đặt 1 phòng có buồng tắm trong phòng/ bồn tắm/ vòi hoa sen/ ngắm được cảnh/ nhìn ra biển/ có ban công…

- I’d like a single room with shower: Tôi muốn 1 phòng đơn có vòi hoa sen.

- Is the room well equipped?: Phòng được trang bị đầy đủ chứ?

- Are there any beds vacant? – Có giường nào trống không?

- I’d like half board/ full board…: Tôi muốn loại phòng bao gồm tiền ăn bữa sáng và bữa tối/ bao gồm tiền ăn cả ngày.

- Can I reserve a three-room suite from November 20th till the 25th?: Có thể cho tôi đặt trước 1 dãy 3 phòng liền nhau từ ngày 20 đến ngày 25 tháng 11 không?

- Could we have an extra: Bạn có thể xếp cho chúng tôi thêm 1 giường nữa được không?

- What if have something to be sent to the laundry?: Nếu tôi có quần áo cần chuyển tới phòng giặt thì phải làm thế nào?

- Could I see the room?: Cho tôi xem phòng được không?

- Ok, I’ll take it: tôi sẽ lấy phòng này.

- I’ll to book this room: Tôi sẽ đặt phòng này.

Bạn có thể xem đoạn hội thoại cơ bản về đặt phòng khách sạn và các hội thoại cơ bản khác trong khách sạn nhà hàng để có thể giao tiếp tốt khi gặp tình huống cụ thể.

2. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp của nhân viên khách sạn

- May I help you?: Tôi có thể giúp gì cho quý khách?

- Would you like me to reserve a room for you?: Bạn có muốn đặt phòng trước không?

- How long do you intend to stay?: Qúy khách định ở đây bao lâu?

- How many nights?: Qúy khách ở bao nhiêu đêm?

- How long will you be staying for?: Qúy khách muốn ở bao lâu?

- What sort of room would you like?: Qúy khách thích phòng loại nào?

- What kind of room would you like?: Qúy khách muốn loại phòng nào?

- Do you want a single or double room?: Qúy khách muốn phòng đơn hay phòng đôi?

- Could I see your passport? Bạn có thể cho tôi xem hộ chiếu được không ạ?

- Could you please fill in this registration form? – Ông bà có thể điền vào tờ phiếu đăng ký này được không ạ?

- Do you want breakfast? – Qúy khách có muốn dùng bữa sáng không?

- Do you have any preference?: Qúy khách có yêu cầu đặc biệt gì không?

- Let me repeat your reservation?: Để tôi nhắc lại yêu cầu đặt phòng của ông nhé.

- All our rooms are fully occupied?: Tất cả mọi phòng đều có người đặt hết rồi

- We’ll hold your rooms for you until 10p.m: Chúng tôi giữ phòng cho ông đến 10g tối nhé.

- How will you be paying?: Bạn muốn thanh toán bằng cách nào?

- Could I take your name?: Qúy khách xin cho biết tên?

- How can we contact you?: Chúng tôi có thể liên lạc với bạn như thế nào?

- Glad to be of service! – Rất vui khi được phục vụ quý khách!

III. Đoạn hội thoại mẫu

A: Good morning! Thank you for calling the Sammy Hotel. May I Help you?

B: Yes, hello. Do you have any vacancies? I’d like to book a double room from December 17th till the 20th.

A: Yes. We do. What kind of room would you like?

B: I’d like a triple room with a sea view, internet access and a balcony.

Xem thêm: Lời bài hát chờ! người vô tình #rap #loren #lorenkid #chonguoivotinh

A: Yes. Let me repeat your reservation!

B: Is the room well equipped?

A: Yes. Our room are well equipped

B: What’s the room rate?

A: Eight hundred thousand a day with free breakfast. Could I take your name?

B: Ok. My name is Mark

A: How can we contact you?

B: Well, my phone number here is 0453390856

A: Yes. Welcome to Sammy Hotel. Goodbye!

B: Thanks. Goodbye!

Bài viết “Đặt phòng khách sạn bằng tiếng Anh” ở trên và nhiều bài viết về giao tiếp tiếng Anh ở chuyên mục cách học tiếng anh giao tiếp sẽ giúp ích cho các bạn chuẩn bị đi du lịch có thể tự tin giao tiếp tiếng Anh với nhân viên khách sạn.