Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt
Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer
Việt-Việt
*
*
*

dc
*

dc (viết tắt) nhắc lại từ đầu (da capo) Quận Columbia trong Washington DC (district of Columbia) dòng điện một chiều (direct current)điện một chiều
Giải thích VN: Viết tắt của tiếng Anh Direct Curent.DC (datacom, data communication)sự truyền thông dữ liệu
DC (direct control)sự điều khiển trực tiếp
DC (direct current)dòng điện một chiều
DC Josephson effecthiệu ứng Josephson DCDC ammeterampe kế DCDC amplificationsự khuếch đại DCDC biasđiện áp DCDC bridgecầu DCDC bridgecầu dòng một chiều
DC centeringsự chỉnh tâm DCDC circuitmạch dòng một chiều
DC clamp diodeđi-ốt ghim DCDC componentthành phần một chiều
DC component (direct current component)thành phần một chiều
DC current gainsự khuếch đại DCDC generatorđynamô
DC inputđầu vào DCDC isolationsự cách điện DCDC levelmức dòng một chiều
DC machinemáy điện một chiều
DC monitor (data communication monitor)bộ giám sát truyền thông dữ liệu
DC networkmạng DCDC networkmạng điện một chiều
DC outputđầu ra dòng DCDC outputdòng ra DCDC power supplynguồn cấp điện một chiều
DC relayrơle DCDC relayrơle dòng một chiều
DC resistanceđiện trở DC
*

*

*

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

dc

Từ điển Word
Net


n.

Bạn đang xem: Dc viết tắt của từ gì


Microsoft Computer cya.edu.vn

n. See direct current.

File Extension cya.edu.vn

Systems Management Server (SMS) Collection Evaluator Deletion (Microsoft Corporation)Dialect Compiled Script
Design
CAD CAD File (IMSI/Design LLC)Spice DC Output

Oil and Gas Field Glossary

Drill Collar

Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ cya.edu.vn.

Xem thêm: Cách gửi email cho người khác với gmail trong 1 phút, cách gửi email cho nhiều người trên gmail

Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin.


abbreviation for the District of Columbia: an area of the eastern US that has the same borders as the US capital, Washington, and is not part of a US state
forma abreviada de “direct current”: corrente contínua, forma abreviada de “the District of Columbia”:, o Distrito de Colúmbia…
*

(of a person) made holy in a religious ceremony that involves putting holy water or oil on them

Về việc này
*

*

*

Phát triển Phát triển Từ điển API Tra cứu bằng cách nháy đúp chuột Các tiện ích tìm kiếm Dữ liệu cấp phép
Giới thiệu Giới thiệu Khả năng truy cập cya.edu.vn English cya.edu.vn University Press & Assessment Quản lý Sự chấp thuận Bộ nhớ và Riêng tư Corpus Các điều khoản sử dụng
*

English (UK) English (US) Español Español (Latinoamérica) Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語 Tiếng Việt हिंदी
Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Anh–Hindi Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Anh–Tiếng Nga Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Ukraina Tiếng Anh–Tiếng Việt